Bộ định thời gian Selec

Bộ định thời gian Selec – Selec Timer, đa dạng và đầy đủ mẫu mã. Thông số kỹ thuật chi tiết, chính xác giúp lựa chọn đúng loại Timer cần sử dụng.

Bộ định thời gian Selec – Selec Timer

Bộ định thời gian Selec – Selec Timer, Timer Selec đa dạng và đầy đủ mẫu mã. Thông số kỹ thuật chi tiết, chính xác giúp lựa chọn đúng loại Timer cần sử dụng.

Giá bộ định thời gian Selec – Selec Timer, Timer Selec

Bộ định thời gian Selec | Selec Timer
Hình | FigureSTT | ItemMã sản phẩm | ModelMô tả | DescriptionGiá | Price (VNĐ)
1800PODBộ định thời gian Selec (Timer) 800POD | Selec Timer 800POD
– Timer OFF delay
– Dải thời gian: 180 giây
– Ngõ ra: 2 cặp tiếp điểm NO/NC; Nguồn cấp: 110 ~ 240V AC/DC
749.000
2800SQ-ABộ định thời gian Selec (Timer) 800SQ-A | Selec Timer 800SQ-A
– Timer ON delay, Interval
– Dải thời gian: 3/10/30/60 giây; 3/10/30/60 phút
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC; Nguồn cấp: 240V AC (50/60 Hz)
278.000
3800XCBộ định thời gian Selec (Timer) 800XC | Selec Timer 800XC
– Timer hoạt động theo chu kỳ, bắt đầu ON hoặc OFF
– Dải thời gian: 1 ~ 10 giây, 1 ~ 10 phút, 1 ~ 10 giờ
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO/NC; Nguồn cấp: 24 & 240V AC (50/60Hz)
515.000
4800SD-2Bộ định thời gian Selec (Timer) 800SD-2 | Selec Timer 800SD-2
– Timer khởi động Sao – Tam giác; Dải thời gian: 3 ~ 30 giây, 6 ~ 60 giây
– Thời gian chuyển từ Sao qua Tam giác 50/100ms
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC cho sao; 1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC cho tam giác; Nguồn cấp: 230V AC (50/60 Hz)
456.000
5642SQBộ định thời gian Selec (Timer) 642SQ | Selec Timer 642SQ
– Timer ON delay, Interval
– Dải thời gian: 15/60 giây, 7.5/60 phút
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC
– Nguồn cấp: 24 ~ 230V AC (50/60 Hz)
258.000
6600STBộ định thời gian Selec (Timer) 600ST, 600ST-110, 600ST-24 | Selec Timer 600ST, 600ST-110, 600ST-24
– Dải thời gian:
0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây
0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút
0.1 ~ 1 gi ờ, 0.3 ~ 3 gi ờ
– Ngõ ra: 1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC
– Timer ON delay; Nguồn cấp: 240V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-240); 110V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-110); 24V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600ST-24)
350.000
7600ST-110350.000
8600ST-24350.000
9600UBộ định thời gian Selec (Timer) 600U
– Timer ON delay, Interval, Repeat cyclic equal OFF firs, Repeat cyclic equal ON firs, Pulse output 500ms fixed.
– Dải thời gian:
0.1 ~ 1 giây, 0.3 ~ 3 giây, 1 ~ 10 giây, 3 ~ 30 giây
0.1 ~ 1 phút, 0.3 ~ 3 phút, 1 ~ 10 phút, 3 ~ 30 phút
0.1 ~ 1 giờ , 0.3 ~ 3 gi ờ
– Ngõ ra: 2 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC
– Nguồn cấp: 20 ~ 240V AC (50/60 Hz)
450.000
10600SD-2-230Bộ định thời gian Selec (Timer) 600SD-2-230, 600SD-2-110 | Selec Timer
– Timer khởi động Sao – Tam giác.
– Dải thời gian: 3 ~ 30 giây, 6 ~ 60 giây
– Thời gian chuyển từ Sao qua Tam giác 50/100ms
– Ngõ ra:
1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC cho sao.
1 cặp tiếp điểm NO/5A, NC/3A @ 250V AC cho tam giác
– Nguồn cấp:
230V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600SD-2-230)
110V AC (50/60 Hz) (dùng cho 600SD-2-110)
400.000
11600SD-2-110400.000
12600DTBộ định thời gian Selec (Timer) 600DT | Selec Timer
– Timer đa chức năng hiển thị  màn hình LCD
– Các chức năng: On delay, Interval, Asymmetrical cyclic OFF first, Asymmetrical cyclic ON first, Repeat cyclic equal OFF first, Repeat cyclic equal ON first, Pulse output, Delay on break, Delay on make/Delay on break, Interval after break, Single shot, Retriggerable Single shot, Latching relay, Delay on make with Totalise, Interval with Totalise
– Dải thời gian đa dạng:
0 ~ 99.9 giây/phút/giờ
0 ~ 999 giây/phút/giờ
0 ~ 9:59 phút:giây
0 ~ 9:59 giờ:phút
– Ngõ ra: 1 C/O 8A @ 250V AC
– Nguồn cấp: 20 ~ 240V AC/DC
549.000
Back to top button