Timer IDEC và Đế timer, đầy đủ chủng loại, mẫu mã, gồm có loại chân dẹp và chân tròn, timer đa chức năng – sao tam giác vv.. Liên hệ để được chiết khấu ưu đãi cho thiết bị điện IDEC khi có nhu cầu.

Timer IDEC | Thiết bị điện IDEC
Timer IDEC và Đế timer, đầy đủ chủng loại, mẫu mã, gồm có loại chân dẹp và chân tròn, timer đa chức năng – sao tam giác vv.. Liên hệ để được chiết khấu ưu đãi cho thiết bị điện IDEC khi có nhu cầu.
Cung cấp Timer Idec và đế timer đồng bộ.
Điện áp Timer IDEC gồm 220V, 24V vv..
Bảng giá các loại Timer IDEC tham khảo:
Timer | Mã hàng | Model | Đặc tính kỹ thuật | Specification | Đơn giá | Price (VNĐ) | |||
Dải thời gian | Time range | Nguồn cấp | Power supply | Tiếp điểm | Contact type | Kiểu điều khiển | Mode of operation | |||
I. TIMER ĐƠN GIẢN GE1A | ||||||
GE1A-B30HA220 | 0.3s – 3s 3s – 30s 0.3m – 3m 3m – 30m 0.3h – 3h 3h – 30h | 220V AC | Delay SPDT + Intantenous SPDT | On delay | 408.000 | |
GE1A-B30HAD24 | 0.3s – 3s 3s – 30s 0.3m – 3m 3m – 30m 0.3h – 3h 3h – 30h | 24V AC/DC | Delay SPDT + Intantenous SPDT | On delay | 408.000 | |
II. TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3A | ||||||
GT3A-1AF20 | 0.1s-180h | 100-240V AC | Delay SPDT | on delay interval on cycle on cycle off | 583.000 | |
GT3A-2AF20 | 100-240V AC | Delay SPDT Intantenous SPDT | 635.000 | |||
GT3A-2AD24 | 24V AC/DC | 635.000 | ||||
GT3A-3AF20 | 100-240V AC | Delay DPDT | 635.000 | |||
GT3A-3AD24 | 24V DC | 635.000 | ||||
III. TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3F | ||||||
GT3F-1AF20 | 0.1s-600s | 100-240V AC | Delay SPDT | off delay | 974.000 | |
GT3F-1AD24 | 24V AC | 974.000 | ||||
GT3F-2AF20 | 100-240V AC | Delay DPDT | off delay | 974.000 | ||
GT3F-2AD24 | 24V AC | 974.000 | ||||
IV. TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI SAO – TAM GIÁC | ||||||
GT3S-1AF20 | Y: 0.05 – 100s Y-Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s | 100-240V AC | Delayed Δ: SPST-NO Y: SPST-NO | Sao – tam giác | 841.000 | |
GT3S-2AF20 | 100-240V AC | Delayed Δ: SPST-NO Y: SPST-NO Instantaneous SPST-NO | 877.000 | |||
V. TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI TIMER ĐÔI | ||||||
GT3W-A11AF20N | T1: 0.1s-6h T2 : 0.1s-6h | 100-240V AC | Delay SPDT + Delay SPDT | Sequential Start Coarse/Fine Adjustment Instantaneous Cycle Cycle Cycle Inversion Interval ON Interval ON Delay Sequential Interval | 1.757.000 | |
GT3W-A11AD24N | 24V AC/DC | 1.757.000 | ||||
GT3W-A33AF20N | T1: 0.1s-300h T2: 0.1s-300h | 100-240V AC | 1.757.000 | |||
GT3W-A33AD24N | 24V AC/DC | 1.757.000 | ||||
VI. TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ – LOẠI CHÂN DẸP GT5Y | ||||||
GT5Y-2SN6A200 | 6s/60s/6m/60m | 200-240V AC | DPDT | On Delay | 511.000 | |
GT5Y-2SN6D24 | 6s/60s/6m/60m | 24V DC | 511.000 | |||
GT5Y-4SN6A200 | 6s/60s/6m/60m | 200-240V AC | 4PDT | 525.000 | ||
GT5Y-4SN6D24 | 6s/60s/6m/60m | 24V DC | 525.000 | |||
VII. TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ – LOẠI CHÂN TRÒN GT5P | ||||||
GT5P-N60SA200 | 60s | 200-240V AC | SPDT | On Delay | 387.000 | |
GT5P-N10MA200 | 10m | 387.000 | ||||
GT5P-N60SAD24 | 60s | 24V AC/DC | 387.000 | |||
GT5P-N10MAD24 | 10m | 387.000 | ||||
VIII. ĐẾ TIMER | ||||||
SR2P-06A | Loại 8 chân tròn ( dùng cho GE1A, GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S GT3W; GT5P ) | 41.000 | ||||
SR3P-05A | Loại 11 chân tròn (dùng cho GT3A -4,5,6) | 65.000 | ||||
SM2S-05D | Loại 8 chân dẹp (dùng cho GT5Y-2) | 35.000 | ||||
SY4S-05D | Loại 14 chân dẹp (dùng cho GT5Y-4) | 39.000 |
Ghi chú: Bảng giá Timer IDEC chưa bao gồm 10% thuế GTGT