Phân phồi thiet bi dien Schneider – Bảng giá thiết bị đóng cắt Schneider, MCCB Schneider Compact NSX fixed B/F type, Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2, Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A. Truyền thông dễ dàng.
MCCB Schneider Compact NSX fixed B/F type | Thiết bị điện Schneider
MCCB Schneider, nhà Phân phối thiết bị điện Schneider – Bảng giá thiết bị đóng cắt Schneider, MCCB Schneider Compact NSX fixed B/F type Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2, MCCB Schneider Có nhiều loại trip unit: MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt) và Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm từ 100A đến 630A. Truyền thông dễ dàng. Liên hệ để được mức chiết khấu tốt nhất cho thiết bị điện Schneider.
Bảng giá và thông số MCCB Schneider Compact NSX fixed B/F type
MCCB Schneider Compact NSX100/160/250B equiped with TMD trip unit, Icu=25kA 415V
STT | Item
Hình | Figure
Kiểu | Type
Rating
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
3P
4P
1
Compact NSX 100B
16
LV429557
2.787.000
LV429567
3.765.000
2
25
LV429556
2.787.000
LV429566
3.765.000
3
32
LV429555
2.787.000
LV429565
3.765.000
4
40
LV429554
2.787.000
LV429564
3.765.000
5
50
LV429553
2.787.000
LV429563
3.765.000
6
63
LV429552
2.787.000
LV429562
3.765.000
7
80
LV429551
2.865.000
LV429561
3.997.000
8
100
LV429550
2.865.000
LV429560
3.997.000
9
Compact NSX 160B
125
LV430311
3.622.000
LV430321
5.644.000
10
160
LV430310
4.598.000
LV430320
6.200.000
11
Compact NSX 250B
200
LV431111
5.380.000
LV431121
7.442.000
12
250
LV431110
6.032.000
LV431120
8.435.000
MCCB Schneider Compact NSX100/160/250F equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630F equiped with Micrologic 2.3, Icu=36kA 415V
STT | Item
Hình | Figure
Kiểu | Type
Rating
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
3P
4P
1
Compact NSX 100F
16
LV429637
2.934.000
LV429647
4.003.000
2
25
LV429636
2.934.000
LV429646
4.003.000
3
32
LV429635
2.934.000
LV429645
4.003.000
4
40
LV429634
2.934.000
LV429644
4.003.000
5
50
LV429633
2.934.000
LV429643
4.003.000
6
63
LV429632
2.934.000
LV429642
4.003.000
7
80
LV429631
3.016.000
LV429641
4.250.000
8
100
LV429630
3.016.000
LV429640
4.250.000
9
Compact NSX 160F
125
LV430631
3.898.000
LV430641
5.730.000
10
160
LV430630
4.948.000
LV430640
6.739.000
11
Compact NSX 250F
200
LV431631
6.053.000
LV431641
8.457.000
12
250
LV431630
6.787.000
LV431640
9.584.000
13
Compact NSX 400F
400
LV432676
10.899.000
LV432677
13.514.000
14
Compact NSX 630F
630
LV432876
17.129.000
LV432877
20.220.000
MCCB Schneider Compact NSX100/160/250N equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630N equiped with Micrologic 2.3, Icu=50kA 415V
STT | Item
Hình | Figure
Kiểu | Type
Rating
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
3P
4P
1
Compact NSX 100N
16
LV429847
3.352.000
LV429857
4.528.000
2
25
LV429846
3.352.000
LV429856
4.528.000
3
32
LV429845
3.352.000
LV429855
4.528.000
4
40
LV429844
3.352.000
LV429854
4.528.000
5
50
LV429843
3.352.000
LV429853
4.528.000
6
63
LV429842
3.352.000
LV429852
4.528.000
7
80
LV429841
3.446.000
LV429851
4.807.000
8
100
LV429840
3.446.000
LV429850
4.807.000
9
Compact NSX 160N
125
LV430841
4.290.000
LV430851
6.308.000
10
160
LV430840
5.448.000
LV430850
7.420.000
11
Compact NSX 250N
200
LV431831
6.481.000
LV431841
9.054.000
12
250
LV431830
7.266.000
LV431840
10.262.000
13
Compact NSX 400N
400
LV432693
12.658.000
LV432694
15.542.000
14
Compact NSX 630N
630
LV432893
18.671.000
LV432894
22.040.000
MCCB Schneider Compact NSX100/160/250H equiped with TMD trip unit, Compact NSX400/630H equiped with Micrologic 2.3, Icu=70kA 415V
STT | Item
Hình | Figure
Kiểu | Type
Rating
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
Mã Sản Phẩm | Reference
Đơn giá | Price (VNĐ)
3P
4P
1
Compact NSX 100H
16
LV429677
3.730.000
LV429687
5.251.000
2
25
LV429676
3.730.000
LV429686
5.251.000
3
32
LV429675
3.730.000
LV429685
5.251.000
4
40
LV429674
3.730.000
LV429684
5.251.000
5
50
LV429673
3.730.000
LV429683
5.251.000
6
63
LV429672
3.730.000
LV429682
5.251.000
7
80
LV429671
3.885.000
LV429681
5.586.000
8
100
LV429670
3.885.000
LV429680
5.586.000
9
Compact NSX 160H
125
LV430671
5.517.000
LV430681
7.393.000
10
160
LV430670
6.700.000
LV430680
8.432.000
11
Compact NSX 250H
200
LV431671
8.733.000
LV431681
12.627.000
12
250
LV431670
8.733.000
LV431680
12.627.000
13
Compact NSX 400H
400
LV432695
15.567.000
LV432696
18.852.000
14
Compact NSX 630H
630
LV432895
21.068.000
LV432896
28.202.000
Ghi chú: Bảng giá MCCB Schneider đã bao gồm 10% thuế GTGT