MCCB Metasol LS 2P-3P-4P và phụ kiện

Thiết bị điện LS – MCCB Metasol LS

MCCB Metasol LS 2P-3P-4P và phụ kiện – MCCB Metasol LS (Aptomat), 2P-3P-4P & phụ kiện | LS MCCB Metasol & Accessories. MCCB LS gồm có loại 2 cực, 3 cực và 4 cực. In (A) 15A đến 1.600A. Model ABN52c, In (A) = 15-20-30-40-50A, Icu(KA) = 30, giá 416.000đ.

Mã: ABN52c Danh mục: Từ khóa:

MCCB Metasol LS 2P-3P-4P và phụ kiện – MCCB LS – LS Aptomat 2P-3P-4P và phụ kiện, từ loại 2 cực, 3 cực và 4 cực. Dòng In (A) 15A đến 1.600A. Model ABN52c, In (A) = 15-20-30-40-50A, Dòng cắt Icu(KA) 30 vv..

Liên hệ để biết mức chiết khấu tốt nhất cho thiết bị điện LS

"<yoastmark

Thông số và giá LS MCCB Metasol 2P-3P-4P

I. LS METASOL MCCB (APTOMAT) – Loại 2 cực, Economic & Standard type, In (A)=15A-400A, Icu(KA)=1,5kA-85kA
STTHìnhTên sản phẩmMã sản phẩmIn (A)Icu(KA)Giá (VNĐ)
1LS METASOL MCCB 2PABN52c15-20-30-40-50A30416.000
2//ABN62c60A30496.000
3//ABN102c15-20-30-40-50-60-75-100A35560.000
4//ABN202c125-150-175-200-225-250A651.040.000
5//ABN402c250-300-350-400A502.560.000
6//ABS32c10A25440.000
7//ABS102c50-75-100-125A85800.000
8//BS32c (Không vỏ)6-10-15-20-30A1,558.000
9//BS32c w/c (Có vỏ)6-10-15-20-30A1,566.000
II. LS METASOL MCCB (APTOMAT) – Loại 3 cực, Economic & Standard type, In (A)=15A-1600A, Icu(KA)=18kA-75kA
STTHìnhTên sản phẩmMã sản phẩmIn (A)Icu(KA)Giá (VNĐ)
1LS METASOL MCCB 3PABN53c15-20-30-40-50A18488.000
2//ABN63c60A18568.000
3//ABN103c15-20-30-40-50-60-75-100A22648.000
4//ABN203c100-125-150-175-200-225-250A301.232.000
5//ABN403c250-300-350-400A423.080.000
6//ABN803c500-630A456.320.000
7//ABN803c700-800A457.120.000
8//ABS33c5A-10A14512.000
9//ABS53c15-20-30-40-50A22576.000
10//ABS103c15,20,30,40,50,60,75,100,125A42952.000
11//ABS203c125,150,175,200,225,250A421.560.000
12//ABS403c250-300-350-400A653.440.000
13//ABS803c500-630A758.400.000
14//ABS803c800A759.520.000
15//ABS1003b1000A6517.200.000
16//ABS1203b1200A6519.040.000
17//TS1000N 3P1000A5036.000.000
18//TS1250N 3P1250A5036.800.000
19//TS1600N 3P1600A5040.800.000

III. LS METASOL MCCB (APTOMAT) – Loại 4 cực, Economic & Standard type, In (A)=15A-1600A, Icu(KA)=18kA-75kA

STTHìnhTên sản phẩmMã sản phẩmIn (A)Icu(KA)Giá (VNĐ)
1LS METASOL MCCB 4PABN54c15-20-30-40-50A18704.000
2//ABN104c15,20,30,40,50,60,75,100A22832.000
3//ABN204c125,150,175,200,225,250A301.568.000
4//ABN404c250-300-350-400A423.840.000
5//ABN804c500-630457.920.000
6//ABN804c800A458.800.000
7//ABS104c50,60,75,100,125A421.200.000
8//ABS204c150,200,250A422.000.000
9//ABS404c250-300-350-400A654.320.000
10//ABS804c500-630A7510.640.000
11//ABS804c800A7512.160.000
12//ABS1004b1000A6520.800.000
13//ABS1204b1200A6522.400.000
14//TS1000N 4P1000A5037.600.000
15//TS1250N 4P1250A5040.000.000
16//TS1600N 4P1600A5044.800.000

IV. PHỤ KIỆN MCCB

STTHìnhTên sản phẩmPHỤ KIỆN CHO MCCBGiá (VNĐ)
1Shunt Trip (SHT)ABN/S50~250AF576.000
2ABN/S400~800AF680.000
3ABS1003b~1204b1.680.000
4TS1000~1600848.000
5Under Vol. Trip (UVT)ABN/S50~250AF720.000
6ABN/S400~800AF776.000
7ABS1003b~1204b1.808.000
8Auxiliary switch (AX)ABN/S50~250AF224.000
9ABN/S400~800AF336.000
10ABS1003b~1204b1.080.000
11Alarm switch (AL)ABN/S50~250AF224.000
12ABN/S400~800AF336.000
13ABS1003b~1204b1.080.000
14AL/AXABN/S50~250AF480.000
15Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c8.000
16Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c15.000
17Tấm chắn pha: B-43B for ABN/S403c26.000
18Tấm chắn pha: IB for ACB 630A~6300A360.000
19Busbar ABN/S803c500-600-800A552.000
20HandleDH100-S for ABN103c320.000
21HandleDH125-S for ABS125c336.000
22HandleDH250-S for ABH250c352.000
23HandleN~70S for ABN403c640.000
24HandleN~80S for ABN803c664.000
25Extended HandleEH100-S for ABN100c464.000
26Extended HandleEH125-S for ABS125c480.000
27Extended HandleEH250-S for ABN250c528.000
28Extended HandleE-70U-S for ABN403c1.040.000
29Extended HandleE-80U-S for ABN803c1.200.000
30Mechanical interlockMI-43S for ABN/S403c680.000
31Mechanical interlockMI-83S for ABN/S803c760.000
Back to top button