Bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan IMPO

Bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan IMPO với kích cỡ guồng bơm từ 6 inch đến 10 inch, lưu lượng từ 6 m3/h đến 270 m3/h, công suất của guồng bơm chìm hỏa tiễn Impo đạt đến 250HP. Guồng bơm chìm Impo được làm từ vật liệu thép không rỉ (Inox 304), đa tầng cánh. Guồng bơm chìm hỏa tiễn IMPO là 1 thương hiệu của Franklin Electric (USA), Guồng bơm chìm Impo đạt hiệu suất cao khi kết hợp sử dụng với Motor chìm hỏa tiễn Franklin.
Bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan IMPO | Bơm hỏa tiễn giếng khoan
Guồng Bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan IMPO được thiết kế để sử dụng cho giếng khoan, lắp đặt theo chiều thẳng đứng hoặc có thể lắp đặt theo phương nằm ngang với độ nghiêng tối thiểu 5 độ theo phương ngang so vớu trục của guồng bơm.

Sản phẩm guồng bơm được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam có thời gian bảo hành 12 tháng, với bơm chìm hỏa tiễn Impo & Franklin, thời gian bảo hành tăng lên thành 24 – 36 tháng khi máy bơm chìm có sử dụng thiết bị bảo vệ Submonitor, thiết bị bảo vệ SubMonitor được lắp ráp kèm theo tủ điều khiển máy bơm chìm.
Giá guồng bơm chìm hỏa tiễn Impo:
GUỒNG BƠM IMPO 6″ – Nòng Môtơ 4″ | |||||||
MODEL | Cột áp – Lưu lượng Chuẩn | Họng thoát – Cột áp – Lưu lượng | kW | HP | Số cánh | Đơn giá (VNĐ) | Stock |
SS 636/3 | 24m ~ 36m3/h | 3″, 29m-16m ~ 24m3/h – 51m3/h | 4 | 5.5 | 3 | 16,400,000 | Y |
GUỒNG BƠM IMPO 6″ – Nòng Môtơ 6″ | |||||||
MODEL | Cột áp – Lưu lượng Chuẩn | Họng thoát – Cột áp – Lưu lượng | kW | HP | Số cánh | Đơn giá (VNĐ) | Stock |
SS 636/5 | 40m ~ 36m3/h | 3″, 49m-26m ~ 24m3/h – 51m3/h | 5.5 | 7.5 | 5 | 22,200,000 | Y |
SS 636/6 | 48m ~ 36m3/h | 3″, 58m-32m ~ 24m3/h – 51m3/h | 7.5 | 10 | 6 | 25,000,000 | Y |
SS 660/7 | 43m ~ 60m3/h | 4″, 71m-23m ~ 30m3/h – 78m3/h | 11 | 15 | 7 | 28,100,000 | Y |
SS 660/8 | 49m ~ 60m3/h | 4″, 81m-26m ~ 30m3/h – 78m3/h | 11 | 15 | 8 | 31,200,000 | Y |
SS 675/06 | 50m ~ 75m3/h | 4″, 68m-26m ~ 42m3/h – 96m3/h | 15 | 20 | 6 | 37,200,000 | Y |
GUỒNG BƠM IMPO 8″ – Nòng Môtơ 6″ | |||||||
MODEL | Cột áp – Lưu lượng Chuẩn | Họng thoát – Cột áp – Lưu lượng | kW | HP | Số cánh | Đơn giá (VNĐ) | Stock |
SS 872/5 | 64m ~ 72m3/h | 5″, 69m-40m ~ 60m3/h – 104m3/h | 18.5 | 25 | 5 | 39,700,000 | Y |
SS 896/6 | 66m ~ 96m3/h | 5″, 83m-51m ~ 68m3/h – 112m3/h | 22 | 30 | 6 | 43,600,000 | Y |
GUỒNG BƠM IMPO 10″ – Nòng Môtơ 6″ | |||||||
MODEL | Cột áp – Lưu lượng Chuẩn | Họng thoát – Cột áp – Lưu lượng | kW | HP | Số cánh | Đơn giá (VNĐ) | Stock |
SS 10160/3AA | 50m ~ 160m3/h | 6″, 61m-31m ~ 120m3/h – 200m3/h | 30 | 40 | 3 | 47,000,000 | Y |