Bảng giá máy bơm nước APP dân dụng
Máy bơm nước APP dòng sử dụng cho dân dụng bao gồm bơm chìm nước thải thân nhựa, bơm chìm thân Inox, máy bơm tăng áp từ bồn xuống và tăng áp từ đường ống thủy cục lên bồn, máy bơm nước ly tâm trục ngang đầu Inox, bơm giếng khoan đặt cạn vv..
Sản phẩm máy bơm APP Đài Loan đa dạng đáp ứng hầu hết nhu cầu cấp – thoát nước dân dụng, hàng nhập khẩu chính hãng có đầy đủ CO CQ, bảo hành chất lượng 12 tháng
Liên hệ để được báo mức chiết khấu Đại lý tốt nhất
Bảng giá máy bơm nước APP dân dụng
STT | MODEL | Quy Cách | (HP) | (kw) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
Bơm nước thải loại chìm sử dụng điện bình | ||||||||
1 | DC-2312/2324 | 12V/24V 1″ | 5.5 | 8.7 | 950,000 | |||
2 | DC-3012/3024 | 12V/24V 1 1/4″ | 6 | 11 | 1,800,000 | |||
STT | MODEL | Quy Cách | (HP) | (kw) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) | Ghi Chú |
Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, bơm tuần hoàn nước | ||||||||
3 | BPS-80 | 220V 3/4″ | 1/10 | 0.08 | 2 | 2 | 1,080,000 | |
4 | BPS-100 | 220V 1″ | 1/6 | 0.1 | 4 | 2.46 | 1,280,000 | |
6 | BPS-100A | 220V 1″ | 1/6 | 0.1 | 4 | 2.46 | 1,500,000 | Có phao |
8 | BPS-200 | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 6 | 1,600,000 | |
9 | BPS-200A | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 6 | 1,850,000 | Có phao |
10 | BPS-200S | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 6 | 1,860,000 | Bơm nước biển |
11 | BPS-200D | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 6 | 1,550,000 | |
12 | BPS-200DA | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 6 | 1,850,000 | Có phao |
14 | BPS-400 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 6 | 3,030,000 | |
15 | BPS-400A | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 6 | 3,320,000 | Có phao |
16 | BPS-400S | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 6 | 4,680,000 | |
17 | TPS-50 | 220V 3/4″ | 1/10 | 0.08 | 2 | 1.98 | 1,470,000 | Chạy 24/24h |
18 | TPS-200 | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 0.2 | 4 | 4,8 | 2,080,000 | Bơm Axít loãng |
Bơm dân dụng (Loại không tự động) | ||||||||
17 | PW-251E | 220V 1″ | 3/4 | 0.55 | 15 | 2 | 3,125,000 | |
18 | PW-381E | 220V 1″ | 1 | 0.75 | 30 | 1 | 3,320,000 | |
19 | PW-375E | 220V 1″ | 1/2 | 0.4 | 20 | 1.8 | 4,250,000 | |
Các dòng máy bơm đặc biệt | ||||||||
1 | PC-500E | 220V 1″ | 1.5 | 1.1 | 50 | 1.8 | 5,940,000 | Bơm giếng khoan gia đình |
4 | HI-200 | 220V 3/4″ | 1/4 | 0.2 | 15 | 2 | 3,480,000 | Bơm tăng áp |
5 | HI-400 | 220V 1″ | 1/2 | 0.4 | 15 | 3.3 | 4,050,000 | Máy bơm tăng áp |
6 | HI-168 | 220V 1″ | 1/4 | 0.2 | 15 | 1.32 | 2,841,000 | Bơm tăng áp |
7 | HOME-200 | 220V 1” | 1/4 | 0.2 | 15 | 1,98 | 4,120,000 | Bơm tăng áp |
8 | HOME-400 | 220V 1” | 1/2 | 0.4 | 15 | 3,3 | 4,878,000 | Bơm tăng áp |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải APP dân dụng
STT | MODEL | Quy Cách | (HP) | (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) | GHI CHÚ |
Bơm chìm hố móng, bơm bùn loãng | ||||||||
1 | BAV-150 | 220V 1 1/4″ | 1/5 | 0.15 | 4.5 | 3.6 | 2,800,000 | Thiết kế cánh quạt không bị tắt nghẽn .Trong máy có bộ bảo vệ motor. Hút nước và bụi tiết nước thải có thể chọn loại có lưới lọc hoặc không có lưới lọc Vật rắn có thể thông qua có đường kính 35mm |
2 | BAV-150A | 220V 1 1/4″ | 1/5 | 0.15 | 4.5 | 3.6 | 3,400,000 | |
3 | BAV-250 | 220V 1 1/2″ | 1/3 | 0.25 | 4.5 | 7.2 | 3,250,000 | |
4 | BAV-250A | 220V 1 1/2″ | 1/3 | 0.25 | 4.5 | 7.2 | 3,930,000 | |
5 | BAV-400 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 11.1 | 4,200,000 | |
6 | BAV-400A | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 11.1 | 4,570,000 | |
7 | BAV-400S | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 11.1 | 4,300,000 | |
8 | BAV-400ST | 380V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 11.1 | 4,300,000 | |
10 | SV-750/750T | 220V / 380V 3″ | 1 | 0.75 | 6 | 18.6 | 6,000,000 | Bộ động cơ phòng chống motor bị cháy khi nhiệt độ quá nóng . Cánh quạt hình xoáy không gây trợ ngại .Đôi phót được thiết kế đảm bảo độ bền vững tốt nhất .Đặc tính của máy tốt, giá thành tốt và hiệu suất cao . |
11 | SV-750A | 220V 3″ | 1 | 0.75 | 6 | 18.6 | 6,700,000 | |
12 | SV-1500/1500T | 220V / 380V 3″ | 2 | 1.5 | 9 | 27 | 10,000,000 | |
12 | SV-1500A | 220V 3″ | 2 | 1.5 | 9 | 27 | 10,900,000 | |
13 | TAS-750 | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 6 | 15 | 4,650,000 | MÁY NHẬP KHẨU VORTEX KHÔNG CLOGGING, MÁY BƠM NƯỚC DIRTY ĐA MỤC ĐÍCH, THOÁT NƯỚC ĐẾN MỨC THẤP NHẤT |
14 | TAS-750A | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 6 | 15 | 5,100,000 | |
Máy bơm nước APP – Bơm Axít loãng, hóa chất (máy INOX) | ||||||||
15 | SDP-400 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 10.8 | 7,000,000 | |
16 | SDP-400A | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 10.8 | 7,500,000 | |
17 | SS-400 (All INOX316) | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 10.8 | 10,769,000 | |
BƠM BÙN ĐẤT | ||||||||
18 | KA-2.4 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 8 | 7.8 | 5,120,000 | Đầu vào cáp chống giật, con dấu cơ học kép bên trong với mặt silicon cacbua Bộ khuấy, Ngăn chặn hiện tượng khóa khí có xu hướng xảy ra trên máy bơm xoáy hoặc bán xoáy. |
19 | KA-2.4A | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 8 | 7.8 | 5,660,000 | |
20 | KA-3.75D | 220V 3″ | 1 | 0.75 | 10 | 7.8 | 8,200,000 | |
21 | KA-3.75DA | 220V3″ | 1 | 0.75 | 10 | 7.8 | 8,960,000 | |
Bơm chìm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, đài phun nước | ||||||||
22 | MH-250 | 220V 2″ | 1/3 | 0.25 | 4 | 11.4 | 4,350,000 | Ngăn chặn hiện tượng khóa khí có xu hướng xảy ra trên máy bơm xoáy hoặc bán xoáy. |
23 | MH-400 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 11.1 | 5,100,000 | |
24 | MH-750 | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 6 | 16.2 | 5,800,000 |