Thiết bị điện IDEC: Công tắc xoay IDEC, 2-3 vị trí – Select switch. Công tắc xoay 2 vị trí (90 độ): 1NC tự giữ – 1NC tự trả về từ bên phải – 2NO tự trả về từ bên phải. Công tắc xoay 2 vị trí (90 độ) có khóa. Công tắc xoay 3 vị trí (45 độ). Công tắc xoay 3 vị trí (45 độ) có khóa vv..

Công tắc xoay IDEC, 2-3 vị trí – Thiết bị điện IDEC
Thiết bị điện IDEC: Công tắc xoay IDEC, 2-3 vị trí – Select switch. Công tắc xoay 2 vị trí (90 độ): 1NC tự giữ – 1NC tự trả về từ bên phải – 2NO tự trả về từ bên phải.
Công tắc IDEC xoay 2 vị trí (90 độ) có khóa. Công tắc xoay 3 vị trí (45 độ). Công tắc xoay 3 vị trí (45 độ) có khóa vv.. Ghi chú: Bảng giá Công tắc xoay IDEC, 2-3 vị trí chưa bao gồm 10% thuế GTGT
CÔNG TẮC XOAY IDEC, 2 – 3 VỊ TRÍ, CÓ KHÓA – KHÔNG KHÓA, YW SERIES Ф22 | ||||
STT | Item | Hình | Image | Mã hàng | Model | Đặc tính kỹ thuật | Specification | Giá | Price (VNĐ) |
Tiếp điểm | Contact type | ||||
I. CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (90 ĐỘ) | ||||
1 | YW1S-2E01 | 1NC, tự giữ | 54.000 | |
2 | YW1S-2E10 | 1NO, tự giữ | 54.000 | |
3 | YW1S-2E02 | 2NC, tự giữ | 82.000 | |
4 | YW1S-2E20 | 2NO, tự giữ | 82.000 | |
5 | YW1S-2E11 | 1NO-1NC, tự giữ | 82.000 | |
6 | YW1S-21E01 | 1NC, tự trả về từ bên phải | 54.000 | |
7 | YW1S-21E10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 54.000 | |
8 | YW1S-21E02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
9 | YW1S-21E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
10 | YW1S-21E11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
II. CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (90 ĐỘ), CÓ KHÓA | ||||
1 | YW1K-2AE01 | 1NC, tự giữ | 155.000 | |
2 | YW1K-2AE10 | 1NO, tự giữ | 155.000 | |
3 | YW1K-2AE02 | 2NC, tự giữ | 183.000 | |
4 | YW1K-2AE20 | 2NO, tự giữ | 183.000 | |
5 | YW1K-2AE11 | 1NO-1NC, tự giữ | 183.000 | |
6 | YW1K-21BE01 | 1NC, tự trả về từ bên phải | 155.000 | |
7 | YW1K-21BE10 | 1NO, tự trả về từ bên phải | 155.000 | |
8 | YW1K-21BE02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
9 | YW1K-21BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
10 | YW1K-21BE11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
III. CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (45 ĐỘ) | ||||
1 | YW1S-3E02 | 2NC, tự giữ | 82.000 | |
2 | YW1S-3E20 | 2NO, tự giữ | 82.000 | |
3 | YW1S-3E11 | 1NO-1NC, tự giữ | 82.000 | |
4 | YW1S-31E02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
5 | YW1S-31E20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
6 | YW1S-31E11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải | 82.000 | |
7 | YW1S-32E02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 82.000 | |
8 | YW1S-32E20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 82.000 | |
9 | YW1S-32E11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái | 82.000 | |
10 | YW1S-33E02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 82.000 | |
11 | YW1S-33E20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 82.000 | |
12 | YW1S-33E11 | 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên | 82.000 | |
IV. CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (45 ĐỘ), CÓ KHÓA | ||||
1 | YW1K-3AE02 | 2NC, tự giữ | 183.000 | |
2 | YW1K-3AE20 | 2NO, tự giữ | 183.000 | |
3 | YW1K-3AE11 | 1NO-1NC, tự giữ | 183.000 | |
4 | YW1K-31BE02 | 2NC, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
5 | YW1K-31BE20 | 2NO, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
6 | YW1K-31BE11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải | 183.000 | |
7 | YW1K-32CE02 | 2NC, tự trả về từ bên trái | 183.000 | |
8 | YW1K-32CE20 | 2NO, tự trả về từ bên trái | 183.000 | |
9 | YW1K-32CE11 | 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái | 183.000 | |
10 | YW1K-33DE02 | 2NC, tự trả về từ hai bên | 183.000 | |
11 | YW1K-33DE20 | 2NO, tự trả về từ hai bên | 183.000 | |
12 | YW1K-33DE11 | 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên | 183.000 |
Công tắc xoay IDEC – Công tắc xoay IDEC, 2-3 vị trí | Select switch