Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider

Giá: Liên hệ

Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider (Technoplastic & metal Enclosure). Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07. Dòng điện định mức: 4 module: 50A, 6 đến 36 module: 63A, Vật liệu tổng hợp chống cháy, Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 6500C.

Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider
Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider

Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider | Vỏ tủ điện Schneider

Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider (Technoplastic & metal Enclosure). Vỏ tủ điện âm tường Schneider cấp độ bảo vệ IP, vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider sử dụng vật liệu tổng hợp chống cháy

.

Dòng điện định mức Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider | Vỏ tủ điện Schneider: 4 module: 50A, 6 đến 36 module: 63A, Vật liệu tổng hợp chống cháy, Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 6500C.

Vỏ tủ điện Schneider

Technoplastic Enclosure

  • Degree of protection: IP 40, IK07
  • Rated current
    • 4 module: 50A
    • 6 to 36 module: 63A
  • Material
    • Self-extinguishing technoplastic
    • Resistant to fire and abnormal heat 6500C
  • Insulation: Class 2
  • Complies with standard IEC 60695-2-11
  • IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24

Metal Enclosure

Tủ điện

  • Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07
  • Dòng điện định mức
    • 4 module: 50A
    • 6 đến 36 module: 63A
  • Vật liệu
    • Vật liệu tổng hợp chống cháy
    • Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 6500C
  • Độ cách ly điện: Cấp 2
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11
  • IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24

Tủ điện vỏ kim loại

Giá Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider – Vỏ tủ điện Schneider tham khảo

I. Tủ điện nhựa âm tường – cửa trơn | Flush mounted technoplastic enclosure – white door
STT | ItemHình | FigureSố module | No of module (18mm)Mã hàng | ReferenceKích thước | Dimensions (mm)Đơn giá | Unit Price (VNĐ)
14MIP22104150x252x98248.800
26MIP22106186x252x98280.000
38MIP22108222x252x98330.400
412MIP22112294x252x98467.200
518MIP22118402x252x98716.000
624MIP22212294x377x98787.200
736MIP22312294x502x98923.200
II. Tủ điện nhựa nổi – cửa trơn | Wall mounted technoplastic enclosure – white door
STT | ItemHình | FigureSố module | No of module (18mm)Mã hàng | ReferenceKích thước | Dimensions (mm)Đơn giá | Unit Price (VNĐ)
14MIP12104124x198x95242.400
26MIP12106160x198x95266.400
38MIP12108196x228x101.5317.600
412MIP12112268x228x101.5428.000
518MIP12118376x228x101.5702.400
624MIP12212268x353x102792.000
736MIP12312267x478x102928.000
III. Tủ điện nhựa âm tường – cửa mờ | Flush mounted technoplastic enclosure – smoked transparent door
STT | ItemHình | FigureSố module | No of module (18mm)Mã hàng | ReferenceKích thước | Dimensions (mm)Đơn giá | Unit Price (VNĐ)
14MIP22104T150x252x98256.000
26MIP22106T186x252x98288.800
38MIP22108T222x252x98340.000
412MIP22112T294x252x98480.800
518MIP22118T402x252x98737.600
624MIP22212T294x377x98810.400
736MIP22312T294x502x98950.400
IV. Tủ điện nhựa nổi – cửa mờ | Wall mounted technoplastic enclosure – smoked transparent door
STT | ItemHình | FigureSố module | No of module (18mm)Mã hàng | ReferenceKích thước | Dimensions (mm)Đơn giá | Unit Price (VNĐ)
14MIP12104T124x198x95249.600
26MIP12106T160x198x95273.600
38MIP12108T196x228x101.5327.200
412MIP12112T268x228x101.5441.600
518MIP12118T376x228x101.5723.200
624MIP12212T268x353x102816.000
736MIP12312T267x478x102956.000
V. Tủ điện âm tường vỏ kim loại | Flush mounted metal enclosure
STT | ItemHình | FigureSố module | No of module (18mm)Mã hàng | ReferenceKích thước | Dimensions (mm)Đơn giá | Unit Price (VNĐ)
12EMC2PL210x130x62132.800
23EMC3PL210x130x62132.800
34EMC4PL210x130x62132.800
46EMC6PL210x200x62204.800
59EMC9PL210x271x62354.400
613EMC13PL210x345x62470.400
717EMC17PL210x422x62644.000

Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider | Technoplastic & metal Enclosure

Ghi chú: Bảng giá Vỏ tủ điện lắp ghép Module Schneider – Vỏ tủ điện Schneider đã bao gồm 10% thuế GTGT.

Back to top button