Đồng thanh cái

Phụ kiện đấu nối điện: Đồng thanh cái (Flat Copper Bar), gồm có thanh cái đồng dạng thanh và đồng dải (dạng cuộn). Đa dạng chủng loại và kích thước từ 1×10 (dầyxrộng) đến 6×200. Giá tham khảo, liên hệ để có giá tốt nhất.

Đồng thanh cái

Đồng thanh cái (Flat Copper Bar), gồm có thanh cái đồng dạng thanh và thanh cái đồng dải (dạng cuộn). Thanh cái đồng Đa dạng chủng loại và kích thước từ 1×10 (dầyxrộng) đến 6×200. Thanh cái đồng là phụ kiện điện trong công tác lắp ráp tủ điện. Giá tham khảo, liên hệ để có giá tốt nhất.

Đồng thanh cái gồm có dạng thanh, và dạng dãi.

Bảng giá Đồng thanh cái (Đồng thanh + Đồng dải dạng cuộn)
STT | ItemTên sản phẩm | Name of ProductKích thước Đồng thanh cái| DimenssionĐVT | UnitĐơn giá | Price (VNĐ)
1

Thanh đồng dải (Dạng cuộn)

 

Dàyxrộng (mm): 1×10mét24.000
2Dàyxrộng (mm): 2×12mét47.000
3Dàyxrộng (mm): 2×15mét57.000
4Dàyxrộng (mm): 2×25mét95.000
5Dàyxrộng (mm): 3×12mét70.000
6Dàyxrộng (mm): 3×15mét87.000
7Dàyxrộng (mm): 3×20mét117.000
8Dàyxrộng (mm): 3×25mét144.000
9Dàyxrộng (mm): 3×30mét171.000
10Dàyxrộng (mm): 3×40mét228.000
11

Thanh cái đồng (Đồng thanh)

 

Dàyxrộng (mm): 4×20mét148.000
12Dàyxrộng (mm): 4×25mét185.000
13Dàyxrộng (mm): 4×30mét222.000
14Dàyxrộng (mm): 4×40mét296.000
15Dàyxrộng (mm): 4×50mét370.000
16Dàyxrộng (mm): 5×15mét140.000
17Dàyxrộng (mm): 5×20mét185.000
18Dàyxrộng (mm): 5×25mét231.000
19Dàyxrộng (mm): 5×30mét278.000
20Dàyxrộng (mm): 5×40mét370.000
21Dàyxrộng (mm): 5×50mét461.000
22Dàyxrộng (mm): 5×60mét555.000
23Dàyxrộng (mm): 5×80mét735.000
24Dàyxrộng (mm): 5×100mét919.000
25Dàyxrộng (mm): 6×20mét222.000
26Dàyxrộng (mm): 6×25mét276.000
27Dàyxrộng (mm): 6×30mét338.000
28Dàyxrộng (mm): 6×40mét449.000
29Dàyxrộng (mm): 6×50mét555.000
30Dàyxrộng (mm): 6×60mét662.000
31Dàyxrộng (mm): 6×80mét884.000
32Dàyxrộng (mm): 6×100mét1.125.000
33Dàyxrộng (mm): 6×200mét2.249.000

Đồng thanh cái | Flat Copper Bar

Back to top button