Cáp điều khiển Sangjin, hàng nhập khẩu, gồm có loại 1 & loại 2, gồm loại có lưới và không lưới, bảng giá cáp Sangjin theo mét. Liên hệ để được báo giá cạnh tranh nhất.
Xem hoặc tải về Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2020
Cáp điều khiển Sangjin, hàng nhập khẩu, gồm có loại 1 & loại 2, gồm loại có lưới và không lưới, bảng giá cáp Sangjin theo mét. Liên hệ để được báo giá cạnh tranh nhất.
Xem hoặc tải về Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2020
Cáp điều khiển Sangjin (Sangjin Control cable), hàng nhập khẩu, Cáp điều khiển Sangjin gồm có loại 1 và loại 2, quy cách từ 0.5 SQmm, 2C đến 30C, Cáp điều khiển Sangjin gồm loại có lưới và không lưới, bảng giá cáp Sangjin theo mét.
Tải về hoặc xem Bảng giá cáp Sangjin mới nhất 2020
Bảng giá cáp điều khiển Sangjin loại không lưới(Tham khảo, nên cập nhật bảng giá mới nhất) | ||||
STT | Item | Quy cách | Product Specification | ĐVT | Unit | Giá loại 1 | Class 1 price (VNĐ) | Giá loại 2 | Class 2 price (VNĐ) |
1 | 2C x 0.5 SQmm | mét | 6.200 | 4.900 |
2 | 3C x 0.5 SQmm | mét | 8.400 | 6.800 |
3 | 4C x 0.5 SQmm | mét | 10.800 | 8.500 |
4 | 6C x 0.5 SQmm | mét | 15.400 | 11.500 |
5 | 8C x 0.5 SQmm | mét | 19.600 | 15.000 |
6 | 10C x 0.5 SQmm | mét | 24.600 | 17.800 |
7 | 12C x 0.5 SQmm | mét | 29.400 | 21.600 |
8 | 16C x 0.5 SQmm | mét | 40.000 | 29.000 |
9 | 20C x 0.5 SQmm | mét | 47.500 | 34.500 |
10 | 30C x 0.5 SQmm | mét | 80.000 | 58.000 |
11 | 2C x 0.75 SQmm | mét | 8.800 | 6.500 |
12 | 3C x 0.75 SQmm | mét | 11.600 | 9.000 |
13 | 4C x 0.75 SQmm | mét | 15.500 | 11.400 |
14 | 6C x 0.75 SQmm | mét | 22.500 | 16.700 |
15 | 8C x 0.75 SQmm | mét | 28.300 | 21.200 |
16 | 10C x 0.75 SQmm | mét | 35.600 | 26.400 |
17 | 12C x 0.75 SQmm | mét | 42.500 | 31.000 |
18 | 16C x 0.75 SQmm | mét | 57.500 | 41.000 |
19 | 20C x 0.75 SQmm | mét | 69.000 | 49.000 |
20 | 30C x 0.75 SQmm | mét | 114.000 | 71.500 |
21 | 2C x 1.25 SQmm | mét | 13.500 | 10.200 |
22 | 3C x 1.25 SQmm | mét | 18.300 | 14.000 |
23 | 4C x 1.25 SQmm | mét | 23.500 | 18.000 |
24 | 6C x 1.25 SQmm | mét | 34.500 | 26.000 |
25 | 7C x 1.25 SQmm | mét | 39.500 | 28.500 |
26 | 8C x 1.25 SQmm | mét | 45.000 | 31.800 |
27 | 10C x 1.25 SQmm | mét | 56.800 | 40.500 |
28 | 12C x 1.25 SQmm | mét | 67.500 | 48.500 |
29 | 16C x 1.25 SQmm | mét | 89.300 | 61.000 |
30 | 20C x 1.25 SQmm | mét | 110.000 | 76.000 |
31 | 24C x 1.25 SQmm | mét | 133.000 | 93.500 |
32 | 30C x 1.25 SQmm | mét | 166.000 | 115.000 |
33 | 2C x 1.5 SQmm | mét | 15.600 | 11.200 |
34 | 3C x 1.5 SQmm | mét | 23.800 | 16.200 |
35 | 4C x 1.5 SQmm | mét | 31.000 | 22.400 |
36 | 10C x 1.5 SQmm | mét | 47.000 | |
37 | 2C x 2.5 SQmm | mét | 28.800 | 16.500 |
38 | 3C x 2.5 SQmm | mét | 37.500 | 24.500 |
39 | 4C x 2.5 SQmm | mét | 49.000 | 33.000 |
40 | 5C x 2.5 SQmm | mét | 61.500 | 39.000 |
41 | 6C x 2.5 SQmm | mét | 76.000 | 46.000 |
42 | 7C x 2.5 SQmm | mét | 83.000 | 51.500 |
43 | 12C x 2.5 SQmm | mét | 143.000 | 93.000 |
Cáp điều khiển Sangjin chống nhiễu là loại có lưới, gồm có loại 1 và loại 2, loại 1 hoàn toàn bằng đồng, loại 2 1/2 đồng và 1/2 nhôm.
Sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc.
Tham khảo thêm sản phẩm Ống ruột gà cam luồn dây cáp điện
Bảng giá cáp điều khiển Sangjin loại có lưới(Tham khảo, nên cập nhật bảng giá mới nhất) | ||||
STT | Item | Quy cách | Product Specification | ĐVT | Unit | Giá loại 1 | Class 1 price (VNĐ) | Giá loại 2 | Class 2 price (VNĐ) |
1 | 2C x 0.5 SQmm | mét | 9.800 | 7.800 |
2 | 3C x 0.5 SQmm | mét | 12.000 | 9.000 |
3 | 4C x 0.5 SQmm | mét | 14.700 | 11.300 |
4 | 6C x 0.5 SQmm | mét | 19.500 | 14.500 |
5 | 8C x 0.5 SQmm | mét | 4.500 | 18.500 |
6 | 10C x 0.5 SQmm | mét | 30.000 | 22.500 |
7 | 12C x 0.5 SQmm | mét | 35.500 | 26.500 |
8 | 16C x 0.5 SQmm | mét | 53.000 | 35.500 |
9 | 20C x 0.5 SQmm | mét | 69.000 | 44.500 |
10 | 30C x 0.5 SQmm | mét | ||
11 | 2C x 0.75 SQmm | mét | 12.600 | 9.700 |
12 | 3C x 0.75 SQmm | mét | 15.000 | 11.800 |
13 | 4C x 0.75 SQmm | mét | 19.000 | 14.300 |
14 | 6C x 0.75 SQmm | mét | 26.400 | 21.000 |
15 | 8C x 0.75 SQmm | mét | 33.800 | 26.000 |
16 | 10C x 0.75 SQmm | mét | 42.000 | 32.000 |
17 | 12C x 0.75 SQmm | mét | 47.800 | 36.500 |
18 | 16C x 0.75 SQmm | mét | 63.800 | 53.000 |
19 | 2C x 1.25 SQmm | mét | 16.900 | 12.300 |
20 | 3C x 1.25 SQmm | mét | 22.500 | 16.500 |
21 | 4C x 1.25 SQmm | mét | 28.700 | 20.700 |
22 | 6C x 1.25 SQmm | mét | 40.100 | 29.000 |
23 | 8C x 1.25 SQmm | mét | 51.700 | 34.700 |
24 | 10C x 1.25 SQmm | mét | 67.000 | 45.500 |
25 | 12C x 1.25 SQmm | mét | 75.800 | 52.500 |
26 | 16C x 1.25 SQmm | mét | 108.000 | 69.000 |
27 | 20C x 1.25 SQmm | mét | 139.800 | 90.000 |
28 | 2C x 1.5 SQmm | mét | 22.800 | 15.000 |
29 | 3C x 1.5 SQmm | mét | 30.500 | 18.500 |
30 | 4C x 1.5 SQmm | mét | 38.600 | 23.000 |
31 | 5C x 1.5 SQmm | mét | 30.000 | |
32 | 6C x 1.5 SQmm | mét | 34.000 | |
33 | 10C x 1.5 SQmm | mét | 55.000 | |
34 | 15C x 1.5 SQmm | mét | 78.000 | |
35 | 20C x 1.5 SQmm | mét | 100.000 | |
36 | 2C x 2.5 SQmm | mét | 31.500 | 21.000 |
37 | 3C x 2.5 SQmm | mét | 43.300 | 29.000 |
38 | 4C x 2.5 SQmm | mét | 80.700 | 36.500 |
39 | 6C x 2.5 SQmm | mét | 89.500 | 53.000 |
Ghi chú: Bảng giá Cáp điều khiển Sangjin chưa bao gồm 10% thuế GTGT