SALE 7%

Bơm chìm nước thải WILO

Giá gốc là: 5.246.000₫.Giá hiện tại là: 4.858.000₫.

Mã: PD-300EA Danh mục: Thẻ:

Bơm chìm nước thải WILO được sản xuất theo công nghệ của Đức. Thích hợp ứng dụng cho các công trình, tòa nhà, trường học, khách sạn, căn hộ, biệt thự, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và thoát nước dân dụng vv…

Bơm chìm nước thải WILO
Bơm chìm nước thải WILO

Máy bơm chìm nước thải WILO – Ứng dụng cho nước thải sạch

STTModel bơmĐường kính DN
(mm)
Điện thế (V)Công suất P2 (Kw)Lưu lượng max (lit/ phút)Cột áp tổng (met)Giá tham khảoXuất xứ
C./ Máy bơm nước WILO – Bơm chìm nước sạch 40°C
52PD-300EA322200.31607.54,858,000Korean
53PD-A401EA502200.4225108,866,000Korean
54PD-A401Q503800.4225109,044,000Korean
55PD-A751E (TS40/14-1-230-50-2-10M
KA)
502200.75300148,681,000Korean
56PD-A751EA  (TS40/14A-1-230-50-2-
10M KA)
502200.75300149,178,000Korean
57PD-A751Q503800.75300149,754,000Korean

Bơm nước thải WILO – Dùng cho nước sạch và nước biển

STTModel bơmĐường kính DN
(mm)
Điện thế (V)Công suất P2 (Kw)Lưu lượng max (lit/ phút)Cột áp tổng (met)Giá tham khảoXuất xứ
C./ Bơm chìm nước sạch bằng inox 40°C
58PD-S300EA (TS32/9A/B 10M KA)322200.31838.67,971,000Korean
59PD-S550EA (TS32/12A/B 10M KA)322200.621711.68,622,000Korean
C./ Bơm chìm nước biển 40°C
60PD-S401E502200.35225109,024,000Korean
61PD-S401EA502200.4225109,478,000Korean
62PD-S751E502200.7183149,366,000Korean
63PD-S751EA502200.71831410,285,000Korean
Bảng giá bơm chìm nước thải WILO
Bảng giá bơm chìm nước thải WILO

Các loại bơm chìm nước thải WILO khác

STTModel bơmĐường kính DN
(mm)
Điện thế (V)Công suất P2 (Kw)Lưu lượng max (lit/ phút)Cột áp tổng (met)Giá bán lẻ chưa VATXuất xứ
C./ Bơm chìm nước thải 40°C
64PDV-A400E502200.423377,437,000Korean
65PDV-A400EA502200.423377,800,000Korean
66PDV-A750E502200.75310108,057,000Korean
67PADUS MINI3-V05,12/M08-522/A-5M502200.75333128,650,000Korean
68PDV-S600E (STS40/8-1-230-50-2-10M
KA)
402200.628389,013,000Korean
69PDV-S600EA (STS40/8A-1-230-50-2-
10M KA)
402200.628389,520,000Korean
70PDV-S600Q (STS40/8-3-400-50-2-10M
KA)
403800.6283810,071,000Korean
71PDV-S750E  (STS40/10-1-230-50-2-
10M KA)
402200.75317109,044,000Korean
72PDV-S750EA (STS40/10A-1-230-50-2-
10M KA)
402200.75317109,552,000Korean
73PDV-S750Q (STS40/10-3-400-50-2-
10M KA)
403800.753171010,102,000Korean
D./ Bơm chìm nước thải Seri – DP ( kiểu xoắn ốc)
68DP 50/11-04-V-1-A502200.4230117,189,000Taiwan
D./ Máy bơm chìm nước thải Seri – VP ( cánh Votex)
69VP 50/13-075-V-1502200.753451311,050,000Taiwan
70VP 50/13-075-V-1-A502200.753451311,850,000Taiwan
71VP 50/13-075-V-3503800.753451311,050,000Taiwan
72VP 50/19-15-V-3503801.54301919,900,000Taiwan
73VP 80/16-22-V-3803802.210501623,820,000Taiwan
D./ Bơm chìm nước thải Seri – CSP ( cánh cắt)
74CSP 50/14-075-C-3503800.754001410,445,000Taiwan
75CSP 80/17-15-C-3803801.58501720,156,000Taiwan
76CSP 80/19-22-C-3803802.210831934,050,000Taiwan
D./ Bơm chìm nước thải Seri – SWP
77SWP 50/14-075-V-3503800.753501414,104,000Taiwan
78SWP 80/15-15-C-3803801.510001528,499,000Taiwan
79SWP 80/20-22-C-3803802.211002031,299,000Taiwan
80SWP 80/28-37-C-3803803.713332845,163,000Taiwan
D./ Bơm chìm nước thải Seri – SVP Inox ( kiểu cánh xoáy)
81SVP-50/8-0.75-V-3503800.7540088,906,000Taiwan
82SVP-50/11-1.5-V-3503801.55501111,230,000Taiwan
D./ Bơm chìm thông minh dạng thùng dùng biệt thự, tòa nhà …
83HIDRAINLIFT3-37 ( NƯỚC SẠCH, CÁNH
KÍN )
40-322200.4100816,692,000Pháp
84HISEWLIFT3-35 ( NƯỚC BẨN, CÁNH
HỞ)
40-322200.485815,729,000Pháp
Bảng giá bơm chìm nước thải WILO
Bảng giá bơm chìm nước thải WILO
Brand

Unknown

Back to top button