Biến tần 3 pha LS và 1 pha công suất từ 1/2 HP (0.4kW) đến 600 HP (450kW). Biến tần LS 1 pha 200~230VAC (+10%,-15%), 50~60Hz (±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím. Dòng 3 pha, 200~230VAC (+10%,-15%), 50~60Hz (±5%), 0.1~400Hz cũng có tích hợp bàn phím.
Liên hệ để được báo mức chiết khấu cho thiết bị điện LS Hàn Quốc
Bảng giá biến tần 1 pha LS | LS 1 phase Inverters
Tên hàng | KW | HP | In (A) | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |
Loại 1 pha 200~230VAC | HD | ND | ||||
SV004IG5A-1 | 0.4KW | 1/2HP | 2.5A | – | 1 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím V/f, sensorless vector control, tích hợp điện trở thắng, RS485 (LS Bus / Modbus RTU) dùng cho các ứng dụng cơ bản (bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói…) | 3,520,000 |
SV008IG5A-1 | 0.75KW | 1HP | 5A | – | 3,780,000 | |
SV015IG5A-1 | 1.5KW | 2HP | 8A | – | 4,250,000 |
Bảng giá biến tần 3 pha LS 200~230VAC
Tên hàng | KW | HP | In (A) | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |
Loại 3 pha 200~230VAC | HD | ND | ||||
SV004IG5A-2 | 0.4 KW | 1/2HP | 2.5A | – | Biến tần 3 pha 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím V/f, sensorless vector control, tích hợp điện trở thắng, RS485 (LS Bus / Modbus RTU) | 3,190,000 |
SV008IG5A-2 | 0.75 KW | 1HP | 5A | – | 3,450,000 | |
SV015IG5A-2 | 1.5 KW | 2HP | 8A | – | 3,990,000 | |
SV022IG5A-2 | 2.2KW | 3HP | 12A | – | 4,610,000 | |
SV037IG5A-2 | 3.7KW | 5HP | 16A | – | 5,210,000 | |
SV040IG5A-2 | 4KW | 5.4HP | 17A | – | 5,210,000 | |
SV055IG5A-2 | 5.5KW | 7.5HP | 24A | – | 7,800,000 | |
SV075IG5A-2 | 7.5KW | 10HP | 32A | – | 8,730,000 | |
SV110IG5A-2 | 11KW | 15HP | 46A | – | 16,020,000 | |
SV150IG5A-2 | 15KW | 20HP | 60A | – | 18,480,000 | |
SV185IG5A-2 | 18.5KW | 25HP | 74A | – | 21,290,000 | |
SV220IG5A-2 | 22KW | 30HP | 88A | – | 25,260,000 |

Loại 3 pha 380~480VAC
Tên hàng | KW | HP | In (A) | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | |
Loại 3 pha 380~480VAC | HD | ND | ||||
SV004IG5A-4 | 0.4 KW | 1/2HP | 1.25A | – | 3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím V/f, sensorless vector control,tích hợp điện trở thắng, RS485 (LS Bus / Modbus RTU) | 3,430,000 |
SV008IG5A-4 | 0.75 KW | 1HP | 2.5A | – | 3,620,000 | |
SV015IG5A-4 | 1.5 KW | 2HP | 4A | – | 3,970,000 | |
SV022IG5A-4 | 2.2KW | 3HP | 6A | – | 4,520,000 | |
SV037IG5A-4 | 3.7KW | 5HP | 8A | – | 5,380,000 | |
SV040IG5A-4 | 4.0KW | 5.4HP | 9A | – | 5,380,000 | |
SV055IG5A-4 | 5.5KW | 7.5HP | 12A | – | 7,560,000 | |
SV075IG5A-4 | 7.5KW | 10HP | 16A | – | 8,260,000 | |
SV110IG5A-4 | 11KW | 15HP | 24A | – | 14,350,000 | |
SV150IG5A-4 | 15KW | 20HP | 30A | – | 15,620,000 | |
SV185IG5A-4 | 18.5KW | 25HP | 39A | – | 18,540,000 | |
SV220IG5A-4 | 22KW | 30HP | 45A | – | 20,130,000 | |
Remote 2m (with LCD for SV-IG5A ) | Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 2 mét | 580,000 | ||||
Remote 3m (with LCD for SV-IG5A ) | Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 3 mét | 640,000 | ||||
Remote 5m (with LCD for SV-IG5A ) | Bàn phím dùng gắn ngoài kèm cáp kết nối loại 5 mét | 730,000 |