Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng

Nút nhấn IDEC

Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng | Flat push button switch, Nút nhấn – Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng – Flat push button switch, nút nhấn có tiếp điểm 1NO, 2NO, 1NC-1NO vv.. điện áp 220V, 24V AC/DC vv..

Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng
Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng

Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng | Flat push button switch

Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng | Flat push button switch, Nút nhấn – Nút nhấn có đèn IDEC loại phẳng – Flat push button switch, nút nhấn có tiếp điểm 1NO, 2NO, 1NC-1NO vv.. điện áp 220V, 24V AC/DC vv..

Ghi chú: Bảng giá nút nhấn Idec tham khảo chưa bao gồm 10% thuế GTGT

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN,  LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ – NHẤN GIỮ, YW SERIES Ф22
STT | ItemHình | ImageMã hàng | ModelĐặc tính kỹ thuật | SpecificationGiá | Price (VNĐ)
Tiếp điểm | Contact typeNguồn cấp | Power supply
I. NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ
1YW1L-MF2E10QM3 (R, Y, A, W)1NO220V AC/DC           158.000
2YW1L-MF2E10QM3G1NO220V AC/DC           179.000
3YW1L-MF2E10QM3 (S, PW)1NO220V AC/DC           187.000
4YW1L-MF2E20QM3 (R, Y, A, W)2NO220V AC/DC           186.000
5YW1L-MF2E20QM3G2NO220V AC/DC           207.000
6YW1L-MF2E20QM3 (S, PW)2NO220V AC/DC           215.000
7YW1L-MF2E11QM3 (R, Y, A, W)1NC-1NO220V AC/DC           186.000
8YW1L-MF2E11QM3G1NC-1NO220V AC/DC           207.000
9YW1L-MF2E11QM3 (S, PW)1NC-1NO220V AC/DC           215.000
10YW1L-MF2E10Q4 (R, Y, A, W)1NO24V AC/DC           158.000
11YW1L-MF2E10Q4G1NO24V AC/DC           179.000
12YW1L-MF2E10Q4 (S, PW)1NO24V AC/DC           187.000
13YW1L-MF2E20Q4 (R, Y, A, W)2NO24V AC/DC           186.000
14YW1L-MF2E20Q4G2NO24V AC/DC           207.000
15YW1L-MF2E20Q4 (S, PW)2NO24V AC/DC           215.000
16YW1L-MF2E11Q4 (R, Y, A, W)1NC-1NO24V AC/DC           186.000
17YW1L-MF2E11Q4G1NC-1NO24V AC/DC           207.000
18YW1L-MF2E11Q4 (S, PW)1NC-1NO24V AC/DC           215.000
G: Xanh lá cây – R: Đỏ – Y: Vàng – W: Trắng – A: Hổ phách – S: Xanh da trời – PW: Trắng sáng
STT | ItemHình | ImageMã hàng | ModelĐặc tính kỹ thuật | SpecificationGiá | Price (VNĐ)
Tiếp điểm | Contact typeNguồn cấp | Power supply
II. NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GiỮ
1YW1L-AF2E10QM3 (R, Y, A, W)1NO220V AC/DC           183.000
2YW1L-AF2E10QM3G1NO220V AC/DC           204.000
3YW1L-AF2E10QM3 (S, PW)1NO220V AC/DC           206.000
4YW1L-AF2E20QM3 (R, Y, A, W)2NO220V AC/DC           211.000
5YW1L-AF2E20QM3G2NO220V AC/DC           233.000
6YW1L-AF2E20QM3 (S, PW)2NO220V AC/DC           234.000
7YW1L-AF2E11QM3 (R, Y, A, W)1NC-1NO220V AC/DC           211.000
8YW1L-AF2E11QM3G1NC-1NO220V AC/DC           233.000
9YW1L-AF2E11QM3 (S, PW)1NC-1NO220V AC/DC           234.000
10YW1L-AF2E10Q4 (R, Y, A, W)1NO24V AC/DC           183.000
11YW1L-AF2E10Q4G1NO24V AC/DC           204.000
12YW1L-AF2E10Q4 (S, PW)1NO24V AC/DC           206.000
13YW1L-AF2E20Q4 (R, Y, A, W)2NO24V AC/DC           211.000
14YW1L-AF2E20Q4G2NO24V AC/DC           233.000
15YW1L-AF2E20Q4 (S, PW)2NO24V AC/DC           234.000
16YW1L-AF2E11Q4 (R, Y, A, W)1NC-1NO24V AC/DC           211.000
17YW1L-AF2E11Q4G1NC-1NO24V AC/DC           233.000
18YW1L-AF2E11Q4 (S, PW)1NC-1NO24V AC/DC           234.000
G: Xanh lá cây – R: Đỏ – Y: Vàng – W: Trắng – A: Hổ phách – S: Xanh da trời – PW: Trắng sáng
Back to top button